Năm học mới là mùa cao điểm để các bạn học sinh, sinh viên chuẩn bị cho mình laptop mới để hỗ trợ học tập. Hãy tìm hiểu các thông số kỹ thuật laptop cần biết trước khi mua.
Hiện nay, hầu hết các bạn sinh viên đều cần một chiếc laptop để hỗ trợ việc học tập, để chọn được một chiếc laptop phù hợp, bạn nên nắm rõ những thông số cơ bản của nó. Cũng giống như điện thoại thông minh, máy tính xách tay cũng có những tính năng riêng để người dùng lựa chọn. Vì vậy trước khi đặt tiền mua thì bạn nên nắm rõ những thông số kỹ thuật laptop để có thể lựa chọn chính xác chiếc laptop phù hợp với mình.
1. CPU (Central Processing Unit)
CPU được ví như bộ não của máy tính, mọi thông tin, hoạt động và dữ liệu sẽ được tính toán kỹ lưỡng và đưa ra các lệnh để điều khiển mọi hoạt động của máy tính.
1.1. Cấu Tạo Của Một CPU
CPU được cấu thành từ hàng triệu bóng bán dẫn được sắp xếp với nhau trên một bảng mạch nhỏ.
CPU được chia thành 2 khối và 3 phần: Khối điều khiển (CU) và khối tính toán (AUL).
- Khối điều khiển (CU-Control Unit): Tại đây các yêu cầu và thao tác từ người sẽ được biên dịch sang ngôn ngữ máy để CPU có thể hiểu và điều khiển, xử lý chính xác.
- Khối tính toán (ALU-Arithmetic Logic Unit): Các con số toán học và logic sẽ được tính toán kỹ càng và đưa ra các kết quả cho các quá trình xử lý kế tiếp.
- Các thanh ghi (Registers): Là các bộ nhớ có dung lượng nhỏ nhưng tốc độ truy cập rất cao, nằm ngay trong CPU, dùng để lưu trữ tạm thời các toán hạng, kết quả tính toán, đai chỉ các ô nhớ hoặc thông tin điều khiển.
- Opcode: Phần bộ nhớ chứa mã máy của CPU (không bắt buộc) để có thể thực thi các lệnh trong file thực thi.
- Phần điều khiển: Thực hiện việc điều khiển các khối và điều khiển tần số xung nhịp. Mạch xung nhịp đồng hồ hệ thống dùng để đồng bộ các thao tác xử lý trong và ngoài CPU theo các khoảng thời gian không đổi. Khoảng thời gian chờ giữa hai xung gọi là chu kỳ xung nhịp.
1.2. Tốc độ xử lý CPU
Tốc độ xử lý của CPU là tần số tính toán và hoạt động của nó, được đo bằng GHz hoặc MHz. Nếu cùng dòng chip với Core i3, xung nhịp cao hơn đồng nghĩa với việc xử lý nhanh hơn, khả năng làm việc tốt hơn. Tuy nhiên, nếu giữa hai dòng chip khác nhau như Core i3 Duo xung nhịp 2.2GHz và Intel Pentium Duo 2.3GHz thì không thể so sánh ngay được, vì tốc độ xử lý của laptop phụ thuộc nhiều vào bộ nhớ đệm tốc độ cao. Bộ nhớ, card đồ họa, ổ cứng …
Hiện nay có hai nhà sản xuất CPU cho Laptop lớn nhất là Intel và AMD. Các hãng xuất Laptop khá phổ biến hiện nay như Acer, Asus, Lenovo, Dell, HP và Apple đều đưa ra rất nhiều mẫu Laptop sử dụng các loại CPU khác nhau có giá thành từ bình dân đến cao cấp.
2. RAM
RAM là viết tắt của Random Access Memory – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên – một trong những yếu tố quan trọng nhất bên cạnh bộ vi xử lý. RAM là bộ nhớ tạm thời của máy giúp lưu trữ thông tin hiện tại để CPU có thể truy cập và xử lý. RAM không thể lưu trữ dữ liệu khi mất điện. Nếu thiết bị bị tắt nguồn, hãy tắt thiết bị và dữ liệu trên RAM sẽ bị xóa.
2.1. Cấu tạo của RAM
RAM là một trong những thông số kỹ thuật laptop quan trọng nhất. Cấu tạo của RAM bao gồm:
- Bo mạch: Đây là bảng mạch bao gồm tất cả các thành phần của RAM, chúng kết nối giữa các thành phần bộ nhớ và máy tính thông qua một mạch bán dẫn silicon.
- Vi xử lý: Không giống như DRAM truyền thống (không đồng bộ), các hoạt động bộ nhớ của SDRAM được đồng bộ hóa với bộ vi xử lý để đơn giản hóa các giao diện điều khiển và loại bỏ việc tạo ra tín hiệu không cần thiết.
- Ngân hàng bộ nhớ: Đây là thành phần với mô-đun lưu trữ dữ liệu. Trong SDRAM, luôn có hai hoặc nhiều ngân hàng bộ nhớ, cho phép một ngân hàng truy cập vào ngân hàng kia.
- Chip SPD: SDRAM có chip SPD (serial presence detect) trên bo mạch chứa thông tin về loại bộ nhớ, kích thước, tốc độ và thời gian truy cập. Con chip này cho phép máy tính truy cập thông tin này khi khởi động.
- Bộ đếm: Bộ đếm trên chip theo dõi các địa chỉ cột để cho phép truy cập cụm tốc độ cao. Nó sử dụng hai loại cụm tuần tự và xen kẽ.
2.2. Cần quan tâm gì khi chọn RAM?
Bạn nên quan tâm các số liệu về ram sau về laptop:
- Loại RAM laptop sử dụng: Khi chọn RAM thì bạn phải biết laptop đang sử dụng loại RAM nào, bus bao nhiêu và có được hỗ trợ bởi bo mạch chủ (mainboard) hay không.
- Về loại RAM: Nếu máy của bạn đang sử dụng RAM DDR, bạn nên lắp cùng một cặp. Ví dụ: nếu máy tính xách tay của bạn sử dụng RAM 2GB bus 1333 MHz thì khi cài đặt nó cũng phải là 2 GB bus 1333 MHZ. Lý do để hiểu những vấn đề này là vì RAM phụ yêu cầu cùng nhãn hiệu, cùng bus, cùng dung lượng để đảm bảo tính ổn định và tăng hiệu suất tối đa nhất.
- Số lượng RAM: Trường hợp bạn muốn gắn RAM 4GB thì nên gắn 2 thanh RAM, mỗi thanh là 2 GB cùng loại chứ không nên gắn luôn một thanh 4GB như mọi người vẫn tưởng. Việc bạn chọn RAM dung lượng từ 2 – 4 GB phụ thuộc vào hệ điều hành và những chương trình mà bạn cần dùng.
Ngày nay, máy tính xách tay thường đi kèm với ít nhất 2 GB RAM, một số mẫu khác có thể có RAM lên đến 8 GB và một số máy tính xách tay đắt tiền hơn có RAM 12G đến 16 GB.
3. Ổ cứng lưu trữ
Là một trong những thông số kỹ thuật laptop cần biết, ổ cứng lưu trữ sẽ hiển thị cho bạn biết bạn có thể sử dụng bao nhiêu bộ nhớ. Ổ cứng là thiết bị rất quan trọng trong hệ thống vì nó chứa các dữ liệu sinh ra trong quá trình làm việc của người sử dụng máy tính. Những hư hỏng đối với các thiết bị khác trong hệ thống máy tính có thể được sửa chữa hoặc thay thế, nhưng dữ liệu bị mất do lỗi phần cứng ổ cứng thường rất khó khôi phục.
3.1. Các loại ổ cứng lưu trữ hiện nay
Ổ cứng hiện nay có 2 loại chính là HDD và SSD.
- Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là ổ đĩa cứng truyền thống, nguyên lý hoạt động cơ bản của nó là có một đĩa tròn làm bằng nhôm (hoặc thủy tinh, hoặc gốm) được phủ một lớp vật liệu từ tính. Ở giữa ổ có mô tơ quay để đọc / ghi dữ liệu, kết hợp với các thiết bị này là bảng điện tử điều khiển vị trí chính xác của đầu đọc / ghi để giải mã thông tin trong khi đĩa quay.
- SSD (Solid State Drive) là ổ cứng thể rắn, cấu tạo và nguyên lý hoạt động giống như RAM hay thẻ nhớ, USB sử dụng chip nhớ flash. SSD có thể được kết nối theo nhiều cách khác nhau, không chỉ SATA III với tốc độ tối đa 6Gbps, mà còn cả PCIe với tốc độ tối đa 32Gbps.
3.2. Bạn nên chọn laptop như thế nào dựa vào ổ cứng?
HDD là lựa chọn của bạn khi:
- Bạn cần rất nhiều dung lượng lưu trữ lên đến 4TB (hiện tại ổ SSD đang ngày càng liên tục thu hẹp khoảng cách này).
- Không muốn chi quá nhiều tiền, chênh lệch giá bán của 2 loại ổ cứng ở cùng một mức dung lượng vẫn rất lớn.
- Không quan tâm quá nhiều về việc khởi động máy tính hoặc mở các chương trình nhanh chóng.
SSD là lựa chọn của bạn khi:
- Bạn sẵn sàng trả nhiều tiền cho hiệu suất nhanh hơn, tính bảo mật, an toàn và tuổi thọ dữ liệu cao hơn.
- Chơi game, làm đồ họa hay các tác vụ nặng nhanh hơn.
- Hoạt động không gây ồn, tản nhiệt tốt, mỏng, nhẹ và tiết kiệm điện.
- Không cần lưu trữ quá nhiều…
Chức năng chính yếu của laptop là lưu trữ nên bạn hãy cân nhắc thật kỹ về thông số kỹ thuật laptop này nhé.
4. Thông số màn hình
Màn hình máy tính (Monitor): là thành phần có nhiệm vụ hiển thị nội dung, hình ảnh, thông tin đã qua xử lý để giao tiếp giữa con người và máy tính. Khi lựa chọn màn hình phù hợp, bạn cần quan tâm đến hai yếu tố: kích thước và độ phân giải.
4.1. Phân loại màn hình laptop theo chất liệu
Thông thường màn hình laptop sẽ được chia làm hai loại cơ bản:
- Màn gương (glossy): Loại màn hình này có đặc tính rất mịn nhờ có một lớp bảo vệ trên bề mặt hiển thị để giảm khoảng đen giữa các điểm ảnh giúp tăng cường độ sáng và độ tương phản. Màn hình bóng sẽ dễ sinh ra phản xạ nên sẽ rất bất tiện khi làm việc trong môi trường ánh sáng mạnh sẽ gây mỏi mắt.
- Màn nhám (Anti Glare): Loại màn hình này đang rất được ưa chuộng hiện nay và nó khắc phục được hoàn toàn những khuyết điểm của màn hình gương nhưng sẽ có độ tương phản thấp hơn, màu sắc và độ nổi khối sẽ kém hơn so với màn hình gương.
4.2. Phân loại màn hình laptop theo kích thước
Máy tính xách tay có nhiều kích thước màn hình khác nhau phù hợp với nhu cầu của mọi khách hàng và các nhà sản xuất lớn thường cung cấp màn hình có kích thước tiêu chuẩn như:
- Màn hình 12.5 inch: Thường gặp ở các dòng máy tính xách tay siêu mỏng, siêu nhẹ, người dùng thường là doanh nhân, không cần màn hình lớn, dễ mang theo.
- Màn hình 13.3 inch: Là một chiếc máy tính xách tay có thiết kế gọn gàng dành cho những ai cần di chuyển nhiều cho công việc không yêu cầu màn hình quá lớn cho các nhu cầu sử dụng thông thường.
- Màn hình 14.0 inch: Máy tính xách tay 14 inch sẽ rộng hơn một chút, hoàn hảo để làm việc với bảng tính Excel hoặc xem phim.
- Màn hình 15.6 inch: Máy có màn hình 15,6 inch lớn hơn và thường được dùng cho công việc đồ họa hoặc mục đích giải trí, chơi game.
- Màn hình 17.3 inch: Là mẫu màn hình có kích thước 17,3 inch theo đường chéo, khoảng 43,94 cm. Đây được coi là kích thước màn hình laptop lớn nhất được tung ra thị trường hiện nay. Phù hợp làm các công việc đồ hoạ, kế toán cần nhiều nội dung hiển thị.
4.3. Phân loại theo độ phân giải
Số lượng pixel ở mỗi độ phân giải kích thước có thể được hiển thị. Rộng x Cao (đơn vị pixel) có thể hiểu là 2 kích thước mà nhà sản xuất đưa ra. Độ phân giải lớn hơn có nghĩa là hiển thị hình ảnh chi tiết hơn. Đây là thông số kỹ thuật laptop quan trọng sẽ cho bạn biết trải nghiệm của mắt với máy tính của bạn có tốt không.
Độ phân giải màn hình bao gồm các mức:
- Độ phân giải SD (720X576) như lý giải trên với 720 hàng ngang và 576 cột dọc chứa các pixels.
- Độ phân giải HD (1280×720)
- Độ phân giải HD+ (1600×900)
- Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
- Độ phân giải QHD hay 2K (2560×1440)
- Độ phân giải WQHD hay 3K (2880×1620)
- Độ phân giải UHD hay 4K (3840X2160)
- Ngoài ra Apple còn màn hình Retina với thông số 2880×1800
Trên đây là những thông số kỹ thuật laptop mà bài viết này mang đến cho bạn để bạn dễ dàng có một chiếc laptop phù hợp với tính chất công việc và chi phí phù hợp với túi tiền của mình. Hi vọng bạn sẽ sớm tìm được cho mình một chiếc laptop đồng hành phù hợp với những thông số trên.