Thứ Ba, Tháng Mười Hai 5, 2023
spot_img
Trang chủXeGiá xe ô tô Toyota Vios mới nhất ngày 29/8/2022: Chỉ từ...

Giá xe ô tô Toyota Vios mới nhất ngày 29/8/2022: Chỉ từ 489 triệu đồng

Sau hơn 20 năm ra mắt (từ đầu năm 2002), Toyota Vios được nâng cấp với nhiều phiên bản, nhưng dòng xe đến từ Nhật Bản vẫn thu hút được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng và luôn nằm trong Top đầu những mẫu xe bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam.

Toyota Vios luôn là dòng xe “ăn khách” nhất thị trường ô tô Việt Nam (được mệnh danh là chiếc xe quốc dân). Với doanh số khủng 19.943 xe bán ra năm 2021 (trung bình 1.662 xe/tháng), Vios đứng thứ 2 trong phân khúc B (sau Accent) và thứ 3 trong top 10 xe bán chạy nhất thị trường. Tháng này, giá xe ô tô Toyota Vios tăng thêm 6 triệu VNĐ do chuyển từ Euro 4 sang Euro 5. Hiện Toyota Vios có các màu để lựa chọn như Đen, Bạc, Trắng, Nâu vàng, Đỏ.

Giá xe ô tô Toyota Vios mới nhất ngày 29/8/2022: Chỉ từ 489 triệu đồng
Toyota Vios

Cập nhật bảng giá xe ô tô Toyota Vios mới nhất ngày 29/8/2022

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh
Hà NộiTP HCMCác tỉnh
Vios 1.5GR-S (thể thao)641743730711
Vios 1.5G CVT592688676657
Vios 1.5E CVT (7 túi khí)561653642623
Vios 1.5E CVT (3 túi khí)542632621602
Vios 1.5E MT (7 túi khí)506592582563
Vios 1.5E MT (3 túi khí)489573563544

* Lưu ý: Giá xe Vios lăn bánh ở trên đã bao gồm các chi phí như lệ phí trước bạ (10-12%), tiền biển, đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm bắt buộc…

Toyota Vios mới được trang bị thêm tính năng cân bằng điện tử (VSC) – ổn định thân xe khi vào cua. Xe có 7 hoặc 3 túi khí; camera lùi; hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC. Riêng bản 1.5G có thêm kiểm soát hành trình (Cruise Control), cảm biến góc trước/sau. Tuy vậy, có một điểm trừ là phiên bản mới ra mắt chỉ có phanh trước là dạng đĩa thông gió, còn phanh sau lại là đĩa đặc.

Thông số kỹ thuật Toyota Vios

Phiên bản xeVios 1.5G CVTVios 1.5E CVTVios 1.5E MT
Kiểu xe, số chỗ ngồiSedan 05 chỗSedan 05 chỗSedan 05 chỗ
Nguồn gốcLắp rápLắp rápLắp ráp
Kích thước DRC (mm)4425 x 1730 x 14754425 x 1730 x 14754425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)255025502550
Khoảng sáng gầm (mm)133133133
Bán kình vòng quay5,1m5,1m5,1m
Tự trọng (kg)111011051075
Động cơ1.5L DOHC, I4,16 van, Dual VVt-i1.5L DOHC, I4,16 van, Dual VVt-i1.5L DOHC, I4,16 van, Dual VVt-i
Dung tích1496 cc1496 cc1496 cc
Công suất (Hp/rpm)107/ 6000107/ 6000107/ 6000
Mô-men xoắn (Nm/rpm)140/ 4200140/4200145/4600
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5Euro 5Euro 5
Hộp sốCVTCVT5MT
Dẫn độngFWDFWDFWD
Tốc độ tối đa (km/h)170180180
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km)5,75,75,9
Mâm lốpĐúc, 185/60 R15Đúc, 185/60 R15Đúc, 185/60 R15
Dung tích bình xăng42 lít42 lít42 lít
Đèn trướcHalogen, ProjectorHalogenHalogen
Đèn LED ban ngàyKhôngKhông
Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhôngKhông
Đèn sauLEDThườngThường
Tay nắm cửaCromCùng màu thân xeCùng màu thân xe
Gương chiếu hậuChỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽChỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽChỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
GhếDaDaDa/Simili
Điều hòaTự độngChỉnh cơChỉnh cơ
Màn hình LCDCó, 7″Có, 7″Có, 7″
Khởi động thông minhKhông
Phanh ABS/ EBD/ BA
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Cruise ControlKhôngKhông
Túi khí73-73-7
Camera lùiKhông
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -

Most Popular

Recent Comments